• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
  • Pinyin: Gāo , Hào , Yì , Zé
  • Âm hán việt: Cao Dịch Nhiếp Trạch Đố
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱罒幸
  • Thương hiệt:WLGTJ (田中土廿十)
  • Bảng mã:U+776A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 睪

  • Cách viết khác

    𥇝 𥇡 𦎝

  • Giản thể

    𠬤

Ý nghĩa của từ 睪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cao, Dịch, Nhiếp, Trạch, đố). Bộ Mục (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Rình, dòm, nom, trinh thám, Cao lớn, rình, dòm, Rình, dòm, nom, trinh thám, Cao lớn. Chi tiết hơn...

Cao
Dịch

Từ điển phổ thông

  • mỡ màng, nhẵn bóng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Rình, dòm, nom, trinh thám
Tính từ
* Cao lớn

Từ điển phổ thông

  • rình, dòm

Từ điển Thiều Chửu

  • Rình, dòm, nom.
  • Cùng nghĩa với chữ trạch .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Rình, dòm, nom, trinh thám
Tính từ
* Cao lớn