• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
  • Pinyin: Dān
  • Âm hán việt: Đan
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮單
  • Thương hiệt:HRRJ (竹口口十)
  • Bảng mã:U+7C1E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 簞

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 簞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đan). Bộ Trúc (+12 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái giỏ tre, Giỏ, hộp tre. Chi tiết hơn...

Đan

Từ điển phổ thông

  • cái giỏ tre

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái giỏ, cái thùng tre.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Giỏ, hộp tre

- “Hiền tai Hồi dã! Nhất đan tự, nhất biều ẩm, tại lậu hạng, nhân bất kham kì ưu, Hồi dã bất cải kì lạc” ! , , , , (Ung dã ) Hiền thay, anh Hồi! Một giỏ cơm, một bầu nước, ở ngõ hẻm, người khác ưu sầu không chịu nổi cảnh khốn khổ đó, anh Hồi thì vẫn không đổi niềm vui.

Trích: Luận Ngữ