Các biến thể (Dị thể) của 瓢
㼼 𤕉 𤬟 𤬡 𤬢 𤬣
Đọc nhanh: 瓢 (Biều). Bộ Qua 瓜 (+11 nét). Tổng 16 nét but (一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶). Ý nghĩa là: cái bầu, Một giống bầu, Đồ đựng rượu hoặc nước, làm bằng vỏ bầu già bổ đôi, Phiếm chỉ khí cụ làm bằng các loại vỏ dừa, vỏ sò, vỏ ốc, Lượng từ: đơn vị dùng để đong rượu, nước. Từ ghép với 瓢 : 水瓢 Gáo múc nước, 椰殼瓢 Gáo dừa, 飯瓢 Muôi xới cơm. Chi tiết hơn...