Các biến thể (Dị thể) của 助
鋤 𤋰 𦔳 𧴧
Đọc nhanh: 助 (Trợ). Bộ Lực 力 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一一フノ). Ý nghĩa là: trợ giúp, Giúp, Chế độ phú thuế thời nhà Ân Thương 殷商. Chi tiết hơn...
- 幫助 Giúp.
- “Nguyện tương gia tư tương trợ” 願將家資相助 (Đệ ngũ hồi) Xin đem của cải ra giúp.
Trích: “hỗ trợ” 互助 giúp đỡ. Tam quốc diễn nghĩa 三國演義