部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Khư, Tư (厶) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 畯
㽙 𤲋
畯 là gì? 畯 (Tuấn). Bộ điền 田 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: người quê mùa, Chức quan giữ việc khuyên dân làm ruộng, Phiếm chỉ nông phu, Người quê mùa.. Chi tiết hơn...