部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Trĩ (夂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 赂
賂
𧸚
赂 là gì? 赂 (Lộ). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フノ丶ノフ丶丨フ一). Chi tiết hơn...