部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Vi (囗) Chủ (丶) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 窗
䆫
囪 牎 牕 窓 窻 𠂨 𤗄 𤗉 𥦗 𥦾
窗 là gì? 窗 (Song). Bộ Huyệt 穴 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一). Ý nghĩa là: cửa sổ, Cửa sổ. Từ ghép với 窗 : 百葉窗 Cửa chớp, cửa lá sách, Bây giờ thì gọi cửa sổ là “song” cả. Chi tiết hơn...
- 百葉窗 Cửa chớp, cửa lá sách
- 向窗外看 Nhìn ra ngoài cửa sổ. Cg. 窗子 [chuangzi] hoặc 窗兒 [chuangr].
- Bây giờ thì gọi cửa sổ là “song” cả.