笿
  • Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Trĩ (夂) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶丨フ一
  • Hình thái:⿱⺮各
  • Thương hiệt:HHER (竹竹水口)
  • Bảng mã:U+7B3F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笿

  • Cách viết khác

    𥯛

Ý nghĩa của từ 笿 theo âm hán việt

笿 là gì? 笿 Bộ Trúc (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 笿