Các biến thể (Dị thể) của 偹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 偹 theo âm hán việt

偹 là gì? (Bị). Bộ Nhân (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. có đủ, hoàn toàn
  • 2. sửa soạn, sắp sẵn
  • 3. đề phòng, phòng trước
  • 4. trang bị, thiết bị

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ ghép với 偹