Các biến thể (Dị thể) của 硌
Ý nghĩa của từ 硌 theo âm hán việt
硌 là gì? 硌 (Các, Lạc). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: đá to trên núi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- bị cấn (chỗ nằm không phẳng, nằm khó chịu)
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 硌