部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Trĩ (夂) Khẩu (口) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 额
頟 𩓘
額
额 là gì? 额 (Ngạch). Bộ Hiệt 頁 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 额 : 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán, 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch, 額餉 Số lượng theo mức đã định Chi tiết hơn...
- 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán
- 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch
- 額餉 Số lượng theo mức đã định