部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 柊
終
柊 là gì? 柊 (Chung). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶ノフ丶丶丶). Chi tiết hơn...