• Tổng số nét:18 nét
  • Pinyin: Qià
  • Âm hán việt: Khách
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨客
  • Thương hiệt:BBJHR (月月十竹口)
  • Bảng mã:U+9AC2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髂

  • Cách viết khác

    𦝣 𨂥 𩩱

Ý nghĩa của từ 髂 theo âm hán việt

髂 là gì? (Khách). Bộ . Tổng 18 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: xương chậu. Từ ghép với : Xương chậu. Chi tiết hơn...

Khách

Từ điển phổ thông

  • xương chậu

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Xương chậu

- Xương chậu.

Từ ghép với 髂