部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Môn (门) Trĩ (夂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 搁
擱
搁 là gì? 搁 (Các). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶丨フノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: đặt, để. Chi tiết hơn...