Các biến thể (Dị thể) của 胳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𦛃

Ý nghĩa của từ 胳 theo âm hán việt

胳 là gì? (Ca, Các, Cách). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Phần dưới nách, Phần từ vai xuống tới tay. Từ ghép với : “cách tí” cánh tay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 胳肢窩

- ca chi oa [gazhiwo] Như [gazhiwo]. Xem [ge], [gé].

Từ điển Trần Văn Chánh

* 胳肢

- cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem [ga], [ge].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Phần dưới nách
* Phần từ vai xuống tới tay

- “cách tí” cánh tay.

Từ ghép với 胳