部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Trĩ (夂) Thập (十) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 绦
絛 縧
縚 𠍞 𩌜
绦 là gì? 绦 (Thao). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一ノフ丶一丨ノ丶). Từ ghép với 绦 : 絛蟲病 Bệnh sán. Chi tiết hơn...
- 絛蟲病 Bệnh sán.