• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣) Trĩ (夂) Khẩu (口)

  • Pinyin: Lē , Lè , Le
  • Âm hán việt: Lạc
  • Nét bút:ノフフノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣各
  • Thương hiệt:NVHER (弓女竹水口)
  • Bảng mã:U+9979
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饹 theo âm hán việt

饹 là gì? (Lạc). Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lạc

Từ điển phổ thông

  • (xem: hợp lạc 餄餎,饸饹)

Từ ghép với 饹