Các biến thể (Dị thể) của 佟

  • Cách viết khác

    𢓘

Ý nghĩa của từ 佟 theo âm hán việt

佟 là gì? (đông, đồng). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Chợ Ðông., Họ “Đông” , họ Đồng. Chi tiết hơn...

Từ điển Thiều Chửu

  • Chợ Ðông.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họ “Đông”
Âm:

Đồng

Từ điển phổ thông

  • họ Đồng

Từ ghép với 佟