部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổ (鼓) Trĩ (夂) Bốc (卜) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 鼛
皋 𡅦 𪔌
鼛 là gì? 鼛 (Cao, đào). Bộ Cổ 鼓 (+8 nét). Tổng 21 nét but (一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丨丶丨フ一). Ý nghĩa là: Trống lớn, cái trống lớn. Chi tiết hơn...
- “Dĩ cao cổ cổ dịch sự” 以鼛鼓鼓役事 (Địa quan 地官, Cổ nhân 鼓人) Dùng trống lớn, trống (nhỏ) đánh lên báo hiệu việc chiến tranh.
Trích: Chu Lễ 周禮