部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Vi (囗) Chủ (丶) Trĩ (夂) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 骢
驄
𩣭
骢 là gì? 骢 (Thông). Bộ Mã 馬 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: ngựa trắng xám. Chi tiết hơn...