Các biến thể (Dị thể) của 揢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 揢 theo âm hán việt

揢 là gì? (Khách). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Cầm, nắm, Bắt chẹt, gây khó khăn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chặn lại, ngăn lại, ngăn chặn

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cầm, nắm
* Bắt chẹt, gây khó khăn

Từ điển Thiều Chửu

  • Chẹn chặt, nắm chặt.
  • Một âm là kha. Chẹn cổ nguời (bóp cổ).

Từ ghép với 揢