部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Khư, Tư (厶) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 馂
餕
馂 là gì? 馂 (Tuấn). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: đồ ăn thừa. Từ ghép với 馂 : 餕餘不祭 Đồ ăn thừa thì không dùng để tế (Lễ kí) Chi tiết hơn...
- 餕餘不祭 Đồ ăn thừa thì không dùng để tế (Lễ kí)