Các biến thể (Dị thể) của 珞
Ý nghĩa của từ 珞 theo âm hán việt
珞 là gì? 珞 (Lạc). Bộ Ngọc 玉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一一丨一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc, “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔
Từ ghép với 珞