Các biến thể (Dị thể) của 骏

  • Phồn thể

    駿

Ý nghĩa của từ 骏 theo âm hán việt

骏 là gì? (Tuấn). Bộ Mã (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: ngựa hay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa hay

Từ điển Trần Văn Chánh

* 駿馬tuấn mã [jùnmă] Ngựa tốt, tuấn mã

- 駿 Vài tháng sau, con ngựa đó đem con ngựa Hồ tốt trở về (Hoài Nam tử)

Từ ghép với 骏