部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Trĩ (夂) Thập (十) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 绛
絳
𥿸
绛 là gì? 绛 (Giáng). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノフ丶一フ丨). Ý nghĩa là: màu đỏ. Chi tiết hơn...