部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Trĩ (夂) Khẩu (口) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹭
鴼 𩁐 𪀡 𪆽 𪇸
鷺
鹭 là gì? 鹭 (Lộ). Bộ điểu 鳥 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con cò. Từ ghép với 鹭 : 鷺鷥 Cò trắng Chi tiết hơn...
- 鷺鷥 Cò trắng
- 鷺亦羽蟲中之一 Cò cũng là một trong những loài có lông vũ (Nguyễn Công Trứ).