Các biến thể (Dị thể) của 锋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨦟

Ý nghĩa của từ 锋 theo âm hán việt

锋 là gì? (Phong). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Từ ghép với : Mũi gươm, Ngọn bút, Đối chọi nhau, Tiền phong, Tiên phong Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngọn giáo, mũi dao

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mũi nhọn, ngọn

- Mũi gươm

- Mũi dao

- Ngọn bút

- Đối chọi nhau

* ② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội)

- Tiền phong

- Tiên phong

Từ ghép với 锋