• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Khí (气) Trĩ (夂)

  • Pinyin: Dōng
  • Âm hán việt: Đông
  • Nét bút:ノ一一フノフ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气冬
  • Thương hiệt:ONHEY (人弓竹水卜)
  • Bảng mã:U+6C21
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氡 theo âm hán việt

氡 là gì? (đông). Bộ Khí (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Đông

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố radon, Rn

Từ ghép với 氡