Các biến thể (Dị thể) của 赣
-
Cách viết khác
灨
贑
𣹟
𥫔
𥽇
𩑅
-
Phồn thể
贛
Ý nghĩa của từ 赣 theo âm hán việt
赣 là gì? 赣 (Cám, Cống). Bộ Bối 貝 (+17 nét). Tổng 21 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 赣 : 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc), 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- sông Cám (hợp của sông Chương và sông Cống)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② [Gàn] Tên sông
- 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② [Gàn] Tên sông
- 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)
Từ ghép với 赣