部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Trĩ (夂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 骆
駱
𢆇 𩦼
骆 là gì? 骆 (Lạc). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノフ丶丨フ一). Từ ghép với 骆 : 單峰駱駝 Lạc đà một bướu, 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu Chi tiết hơn...
- 單峰駱駝 Lạc đà một bướu
- 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu
- 駱駝被人稱為沙漠之舟 Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc