Các biến thể (Dị thể) của 绫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绫 theo âm hán việt

绫 là gì? (Lăng). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: lụa mỏng. Từ ghép với : Lụa là gấm vóc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lụa mỏng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lụa mỏng có hoa, hàng dệt bằng tơ có mặt bóng

- Lụa là gấm vóc.

Từ ghép với 绫