• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+12 nét)
  • Pinyin: Hào
  • Âm hán việt: Hiệu Hạo
  • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰景页
  • Thương hiệt:AFMBO (日火一月人)
  • Bảng mã:U+98A2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颢

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiệu, Hạo). Bộ Hiệt (+12 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Hiệu
Hạo
Âm:

Hiệu

Từ điển phổ thông

  • (xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)
Âm:

Hạo

Từ điển phổ thông

  • (xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)