• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+14 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰需頁
  • Thương hiệt:MBMBC (一月一月金)
  • Bảng mã:U+986C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 顬

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 顬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhu). Bộ Hiệt (+14 nét). Tổng 23 nét but (). Ý nghĩa là: “Nhiếp nhu” : xem “nhiếp” . Chi tiết hơn...

Nhu

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhiếp nhu 顳顬,颞颥)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhiếp nhu cái xương vành tai.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Nhiếp nhu” : xem “nhiếp”