• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Pinyin: Gé , Hé
  • Âm hán việt: Cáp Hạp
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰合页
  • Thương hiệt:XORMB (重人口一月)
  • Bảng mã:U+988C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 颌

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦛜

Ý nghĩa của từ 颌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáp, Hạp). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Hàm trên, Hàm dưới. Xem [gé]. Chi tiết hơn...

Cáp
Hạp
Âm:

Cáp

Từ điển phổ thông

  • miệng, mồm, hàm
Âm:

Hạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Hàm

- Hàm trên

- Hàm dưới. Xem [gé].