• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
  • Pinyin: Wán
  • Âm hán việt: Ngoan
  • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰元页
  • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
  • Bảng mã:U+987D
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 顽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 顽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngoan). Bộ Hiệt (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Kẻ địch ngoan cố, Đứa trẻ tinh nghịch Chi tiết hơn...

Ngoan

Từ điển phổ thông

  • 1. dốt nát, ngu xuẩn
  • 2. ngoan cố, bảo thủ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dốt, ngu, đần

- Ngu đần

* ② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố

- Kẻ địch ngoan cố

* ③ Tinh nghịch, nghịch ngợm

- Đứa trẻ tinh nghịch