• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
  • Pinyin: Bān , Fén
  • Âm hán việt: Ban Phân
  • Nét bút:ノ丶フノ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰分页
  • Thương hiệt:CHMBO (金竹一月人)
  • Bảng mã:U+9881
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 颁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ban, Phân). Bộ Hiệt (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフノ). Từ ghép với : Ban bố một pháp lệnh, Ban cho lá cờ danh dự, Trao tặng huy chương Chi tiết hơn...

Ban

Từ điển phổ thông

  • ban bố ra, ban phát

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tuyên bố, công bố, ban bố ra

- Ban bố một pháp lệnh

* ② Ban cho, ban cấp, phát, trao tặng

- Ban cho lá cờ danh dự

- Trao tặng huy chương

- Hiệu trưởng trao tặng học vị danh dự cho anh ấy