Các biến thể (Dị thể) của 颁
頒
Đọc nhanh: 颁 (Ban, Phân). Bộ Hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶フノ一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颁 : 頒布法令 Ban bố một pháp lệnh, 頒發獎旗 Ban cho lá cờ danh dự, 頒發獎章 Trao tặng huy chương Chi tiết hơn...
- 頒布法令 Ban bố một pháp lệnh
- 頒發獎旗 Ban cho lá cờ danh dự
- 頒發獎章 Trao tặng huy chương
- 校長頒榮譽學位給他 Hiệu trưởng trao tặng học vị danh dự cho anh ấy