• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghĩ
  • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豈頁
  • Thương hiệt:UTMBC (山廿一月金)
  • Bảng mã:U+9857
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 顗

  • Giản thể

    𫖮

Ý nghĩa của từ 顗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghĩ, ỷ). Bộ Hiệt (+10 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Yên tĩnh, Trang trọng, cẩn thận, 2. nghiêm cẩn. Chi tiết hơn...

Nghĩ
Âm:

Nghĩ

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên tĩnh
* Trang trọng, cẩn thận
Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. yên tĩnh, yên vui
  • 2. nghiêm cẩn