- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
- Pinyin:
Yí
- Âm hán việt:
Di
- Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰𦣞页
- Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
- Bảng mã:U+9890
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 颐
Ý nghĩa của từ 颐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 颐 (Di). Bộ Hiệt 頁 (+7 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. môi, má, 3. họ Di. Từ ghép với 颐 : 頤神 Dưỡng thần Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. môi, má
- 2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
- 3. họ Di
Từ điển Trần Văn Chánh