• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
  • Pinyin: Yǐng
  • Âm hán việt: Dĩnh
  • Nét bút:ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⿱匕禾页
  • Thương hiệt:PDMBO (心木一月人)
  • Bảng mã:U+9896
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 颖

  • Cách viết khác

    𩒠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dĩnh). Bộ Hiệt (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフノ). Chi tiết hơn...

Dĩnh
Âm:

Dĩnh

Từ điển phổ thông

  • bông lúa, ngọn lúa