• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+17 nét)
  • Pinyin: Quán
  • Âm hán việt: Quyền
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰雚页
  • Thương hiệt:TGMBO (廿土一月人)
  • Bảng mã:U+98A7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颧

  • Cách viết khác

    𩪼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyền). Bộ Hiệt (+17 nét). Tổng 23 nét but (フノ). Ý nghĩa là: xương gò má. Từ ghép với : Xương gò má. Chi tiết hơn...

Quyền

Từ điển phổ thông

  • xương gò má

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xương gò má

- Xương gò má.