Các biến thể (Dị thể) của 颈
頸
𧯬 𩒍 𩒤
Đọc nhanh: 颈 (Cảnh). Bộ Hiệt 頁 (+5 nét). Tổng 11 nét but (フ丶一丨一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: cổ trước. Chi tiết hơn...