- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
- Pinyin:
Kē
, Kě
, Kuǎn
- Âm hán việt:
Khoả
- Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰果页
- Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
- Bảng mã:U+9897
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 颗
Ý nghĩa của từ 颗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 颗 (Khoả). Bộ Hiệt 頁 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: hột, viên. Từ ghép với 颗 : 兩顆珠子 Hai hạt trai, 一顆心 Một trái tim (quả tim). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (loại) Hạt, viên, trái
- 兩顆珠子 Hai hạt trai
- 一顆心 Một trái tim (quả tim).