• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
  • Pinyin: Kuǐ , Qīng , Qǐng
  • Âm hán việt: Khoảnh Khuynh Khuể
  • Nét bút:一フ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰匕页
  • Thương hiệt:PMBO (心一月人)
  • Bảng mã:U+9877
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 顷

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩒵 𩓏 𩔥

Ý nghĩa của từ 顷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoảnh, Khuynh, Khuể). Bộ Hiệt (+2 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. mảnh đất, 1. mảnh đất. Chi tiết hơn...

Khoảnh
Khuể
Âm:

Khoảnh

Từ điển phổ thông

  • 1. mảnh đất
  • 2. phúc chốc, nhanh chóng
  • 3. nửa bước chân
Âm:

Khuể

Từ điển phổ thông

  • 1. mảnh đất
  • 2. phúc chốc, nhanh chóng
  • 3. nửa bước chân