Các biến thể (Dị thể) của 顳
颞
Đọc nhanh: 顳 (Nhiếp). Bộ Hiệt 頁 (+18 nét). Tổng 27 nét but (一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: “Nhiếp nhu” 顳顬 màng tang, thái dương (xương đầu bên vành tai). Từ ghép với 顳 : nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;, nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang). Chi tiết hơn...
- nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;
- nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).