• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hiệt
  • Nét bút:一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:MBO (一月人)
  • Bảng mã:U+9875
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 页

  • Cách viết khác

    𩑋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 页 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiệt). Bộ Hiệt (+0 nét). Tổng 6 nét but (フノ). Từ ghép với : Trang thứ 6 Chi tiết hơn...

Hiệt

Từ điển phổ thông

  • tờ giấy, trang giấy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trang, tờ

- Trang thứ 6