Các biến thể (Dị thể) của 領
嶺 袊 領
领
領 là gì? 領 (Lãnh, Lĩnh). Bộ Hiệt 頁 (+5 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶丶フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cổ áo, 2. lĩnh, nhận, Cổ, Cổ áo, Đại cương, yếu điểm. Từ ghép với 領 : 領巾 Khăn quàng cổ, 譯領兒 Cổ lật (bẻ), 圓領兒 Cổ tròn, 提綱挈領 Tóm tắt đại cương, 不得要領 Không đúng yếu điểm Chi tiết hơn...