• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Pinyin: Gé , Hé
  • Âm hán việt: Cáp Hàm Hạp
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰合頁
  • Thương hiệt:ORMBC (人口一月金)
  • Bảng mã:U+981C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 頜

  • Cách viết khác

    𠹄 𦛜

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 頜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáp, Hàm, Hạp). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng, Má, hai bên mặt, Họ “Hàm”, Gật đầu, Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng. Từ ghép với : Hàm trên, Hàm dưới. Xem [gé]. Chi tiết hơn...

Cáp
Hàm
Hạp

Từ điển phổ thông

  • miệng, mồm, hàm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng
* Má, hai bên mặt
* Họ “Hàm”
Động từ
* Gật đầu
Âm:

Hàm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng
* Má, hai bên mặt
* Họ “Hàm”
Động từ
* Gật đầu
Âm:

Hạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Hàm

- Hàm trên

- Hàm dưới. Xem [gé].