• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
  • Pinyin: Lǐng
  • Âm hán việt: Lãnh Lĩnh
  • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰令页
  • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
  • Bảng mã:U+9886
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 领

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 领 theo âm hán việt

领 là gì? (Lãnh, Lĩnh). Bộ Hiệt (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. cổ áo, 2. lĩnh, nhận, 1. cổ áo, 2. lĩnh, nhận. Từ ghép với : Khăn quàng cổ, Cổ lật (bẻ), Cổ tròn, Tóm tắt đại cương, Không đúng yếu điểm Chi tiết hơn...

Lãnh
Lĩnh

Từ điển phổ thông

  • 1. cổ áo
  • 2. lĩnh, nhận

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cổ

- Khăn quàng cổ

- Thì dân trong thiên hạ đều nghển cổ mà trông mong vậy (Mạnh tử)

* ② Bâu, cổ áo

- Bâu áo

- Cổ lật (bẻ)

- Cổ tròn

* ③ Đại cương, điểm thiết yếu, yếu điểm

- Tóm tắt đại cương

- Không đúng yếu điểm

* ④ (văn) (loại) Chiếc, cái

- Một cái áo

- Một chiếc chiếu

* ⑤ Đưa, dắt dẫn

- Dẫn đoàn đại biểu

- Đưa khách đến nhà ăn

* ⑥ Chiếm, lãnh

- Chiếm lĩnh

- Lãnh thổ

* ⑦ Nhận lấy, lãnh

- Thông báo nhận của đánh rơi

- Lãnh phần thưởng

* 領教lãnh giáo [lêngjiào] a. Hiểu rõ và cảm phục, thưởng thức

- ! Cụ nói rất đúng, xin cảm phục

- Mời anh đàn qua một bài để chúng tôi được dịp thưởng thức

- b. Xin chỉ bảo cho

* ⑨ Hiểu biết

- Hiểu được sơ sơ (đại ý)

* 領事lãnh sự [lêngshì] Lãnh sự

- Lãnh sự quán

- Tổng lãnh sự.

Từ điển phổ thông

  • 1. cổ áo
  • 2. lĩnh, nhận

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cổ

- Khăn quàng cổ

- Thì dân trong thiên hạ đều nghển cổ mà trông mong vậy (Mạnh tử)

* ② Bâu, cổ áo

- Bâu áo

- Cổ lật (bẻ)

- Cổ tròn

* ③ Đại cương, điểm thiết yếu, yếu điểm

- Tóm tắt đại cương

- Không đúng yếu điểm

* ④ (văn) (loại) Chiếc, cái

- Một cái áo

- Một chiếc chiếu

* ⑤ Đưa, dắt dẫn

- Dẫn đoàn đại biểu

- Đưa khách đến nhà ăn

* ⑥ Chiếm, lãnh

- Chiếm lĩnh

- Lãnh thổ

* ⑦ Nhận lấy, lãnh

- Thông báo nhận của đánh rơi

- Lãnh phần thưởng

* 領教lãnh giáo [lêngjiào] a. Hiểu rõ và cảm phục, thưởng thức

- ! Cụ nói rất đúng, xin cảm phục

- Mời anh đàn qua một bài để chúng tôi được dịp thưởng thức

- b. Xin chỉ bảo cho

* ⑨ Hiểu biết

- Hiểu được sơ sơ (đại ý)

* 領事lãnh sự [lêngshì] Lãnh sự

- Lãnh sự quán

- Tổng lãnh sự.

Từ ghép với 领