• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
  • Pinyin: Hàn
  • Âm hán việt: Hạm
  • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰含页
  • Thương hiệt:ORMBO (人口一月人)
  • Bảng mã:U+9894
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 颔

  • Cách viết khác

    𠹄 𩩂 𩩊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hạm). Bộ Hiệt (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái cằm. Từ ghép với : Gật đầu mỉm cười. Chi tiết hơn...

Hạm

Từ điển phổ thông

  • cái cằm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cằm (càm)

- Cằm én

* 頷首hạm thủ [hànshôu] (văn) Gật đầu, gật

- Gật đầu mỉm cười.