• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Pinyin: Hái , Kē , Ké
  • Âm hán việt: Cai Hài
  • Nét bút:丶一フノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亥頁
  • Thương hiệt:YOMBC (卜人一月金)
  • Bảng mã:U+9826
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 頦

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦝣 𩒁

Ý nghĩa của từ 頦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cai, Hài). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 15 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: dưới cằm, Dưới cằm., Cái cằm. Chi tiết hơn...

Hài

Từ điển phổ thông

  • dưới cằm

Từ điển Thiều Chửu

  • Dưới cằm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái cằm